Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bền vững
[bền vững]
|
unshakeable; firm; solid
Unshakeable like a brass wall
An ever unshakeable friendship
durable; sustainable
Sustainable development
Từ điển Việt - Việt
bền vững
|
tính từ
không gì lay chuyển được; như bền chặt
sự phát triển bền vững; tình hữu nghị bền vững